Xem ngày tốt mua xe tháng 12 năm 1984 giúp công việc hanh thông và tài lộc

Bởi thuonghieuhcm
89 Lượt xem
Ngày tốt xấu trong tháng 12 năm 1984Ngày

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm
Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 1/12/1984 nhằm mục đích ngày 9/11/1984 Âm lịch
Ngày Kỷ Tỵ, tháng Bính Tý, năm Giáp Tý
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 2/12/1984 nhằm mục đích ngày 10/11/1984 Âm lịch
Ngày Canh Ngọ, tháng Bính Tý, năm Giáp Tý
Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 3/12/1984 nhằm mục đích ngày 11/11/1984 Âm lịch
Ngày Tân Mùi, tháng Bính Tý, năm Giáp Tý
Ngày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 4/12/1984 nhằm mục đích ngày 12/11/1984 Âm lịch
Ngày Nhâm Thân, tháng Bính Tý, năm Giáp Tý
Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 5/12/1984 nhằm mục đích ngày 13/11/1984 Âm lịch
Ngày Quý Dậu, tháng Bính Tý, năm Giáp Tý
Ngày Hoàng đạo ( minh đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể XEM NGÀY TỐT MUA XE THEO TUỔI
Chọn tháng ( Dương lịch ) :

Chọn tuổi :

Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 6/12/1984 nhằm mục đích ngày 14/11/1984 Âm lịch
Ngày Giáp Tuất, tháng Bính Tý, năm Giáp Tý
Ngày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 7/12/1984 nhằm mục đích ngày 15/11/1984 Âm lịch
Ngày Ất Hợi, tháng Bính Tý, năm Giáp Tý
Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 8/12/1984 nhằm mục đích ngày 16/11/1984 Âm lịch
Ngày Bính Tý, tháng Bính Tý, năm Giáp Tý
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 9/12/1984 nhằm mục đích ngày 17/11/1984 Âm lịch
Ngày Đinh Sửu, tháng Bính Tý, năm Giáp Tý
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 10/12/1984 nhằm mục đích ngày 18/11/1984 Âm lịch
Ngày Mậu Dần, tháng Bính Tý, năm Giáp Tý
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 11/12/1984 nhằm mục đích ngày 19/11/1984 Âm lịch
Ngày Kỷ Mão, tháng Bính Tý, năm Giáp Tý
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 12/12/1984 nhằm mục đích ngày 20/11/1984 Âm lịch
Ngày Canh Thìn, tháng Bính Tý, năm Giáp Tý
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 13/12/1984 nhằm mục đích ngày 21/11/1984 Âm lịch
Ngày Tân Tỵ, tháng Bính Tý, năm Giáp Tý
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 14/12/1984 nhằm mục đích ngày 22/11/1984 Âm lịch
Ngày Nhâm Ngọ, tháng Bính Tý, năm Giáp Tý
Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 15/12/1984 nhằm mục đích ngày 23/11/1984 Âm lịch
Ngày Quý Mùi, tháng Bính Tý, năm Giáp Tý
Ngày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể

Lịch dương

Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 16/12/1984 nhằm mục đích ngày 24/11/1984 Âm lịch
Ngày Giáp Thân, tháng Bính Tý, năm Giáp Tý
Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 17/12/1984 nhằm mục đích ngày 25/11/1984 Âm lịch
Ngày Ất Dậu, tháng Bính Tý, năm Giáp Tý
Ngày Hoàng đạo ( minh đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 18/12/1984 nhằm mục đích ngày 26/11/1984 Âm lịch
Ngày Bính Tuất, tháng Bính Tý, năm Giáp Tý
Ngày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 19/12/1984 nhằm mục đích ngày 27/11/1984 Âm lịch
Ngày Đinh Hợi, tháng Bính Tý, năm Giáp Tý
Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 20/12/1984 nhằm mục đích ngày 28/11/1984 Âm lịch
Ngày Mậu Tý, tháng Bính Tý, năm Giáp Tý
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 21/12/1984 nhằm mục đích ngày 29/11/1984 Âm lịch
Ngày Kỷ Sửu, tháng Bính Tý, năm Giáp Tý
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 22/12/1984 nhằm mục đích ngày 1/12/1984 Âm lịch
Ngày Canh Dần, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Tý
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 12

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 23/12/1984 nhằm mục đích ngày 2/12/1984 Âm lịch
Ngày Tân Mão, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Tý
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 24/12/1984 nhằm mục đích ngày 3/12/1984 Âm lịch
Ngày Nhâm Thìn, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Tý
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 25/12/1984 nhằm mục đích ngày 4/12/1984 Âm lịch
Ngày Quý Tỵ, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Tý
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 26/12/1984 nhằm mục đích ngày 5/12/1984 Âm lịch
Ngày Giáp Ngọ, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Tý
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 27/12/1984 nhằm mục đích ngày 6/12/1984 Âm lịch
Ngày Ất Mùi, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Tý
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 28/12/1984 nhằm mục đích ngày 7/12/1984 Âm lịch
Ngày Bính Thân, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Tý
Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 29/12/1984 nhằm mục đích ngày 8/12/1984 Âm lịch
Ngày Đinh Dậu, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Tý
Ngày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 12

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 30/12/1984 nhằm mục đích ngày 9/12/1984 Âm lịch
Ngày Mậu Tuất, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Tý
Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 12
Lịch âm
Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 31/12/1984 nhằm mục đích ngày 10/12/1984 Âm lịch
Ngày Kỷ Hợi, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Tý

Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Để lại bình luận