Năm sinh nữ | Mệnh | Thiên can |
Địa chi |
Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
1962 | Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm – Thiên can : Canh => Tương Sinh | Địa chi : Dần – Địa chi : Ngọ => Tam Hợp | Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 9 |
1965 | Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Ất – Thiên can : Canh => Tương Hợp | Địa chi : Tỵ – Địa chi : Ngọ => Bình Hòa | Cung : Cấn – Cung : Cấn => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 8 |
1967 | Dương Thủy – Dương Thổ => Tương Khắc | Thiên can : Đinh – Thiên can : Canh => Bình Hòa | Địa chi : Mùi – Địa chi : Ngọ => Lục Hợp | Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 7 |
1968 | Dương Thổ – Dương Thổ => Bình Hòa | Thiên can : Mậu – Thiên can : Canh => Tương Sinh | Địa chi : Thân – Địa chi : Ngọ => Bình Hòa | Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 7 |
1975 | Dương Thủy – Dương Thổ => Tương Khắc | Thiên can : Ất – Thiên can : Canh => Tương Hợp | Địa chi : Mão – Địa chi : Ngọ => Bình Hòa | Cung : Đoài – Cung : Cấn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 7 |
1985 | Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Ất – Thiên can : Canh => Tương Hợp | Địa chi : Sửu – Địa chi : Ngọ => Lục Hại | Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 8 |
1986 | Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Bính – Thiên can : Canh => Bình Hòa | Địa chi : Dần – Địa chi : Ngọ => Tam Hợp | Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa |
8 |
1992 | Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm – Thiên can : Canh => Tương Sinh | Địa chi : Thân – Địa chi : Ngọ => Bình Hòa | Cung : Cấn – Cung : Cấn => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 8 |
1993 | Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Quý – Thiên can : Canh => Tương Sinh | Địa chi : Dậu – Địa chi : Ngọ => Lục Hình | Cung : Đoài – Cung : Cấn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 8 |
1994 | Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Giáp – Thiên can : Canh => Tương Xung | Địa chi : Tuất – Địa chi : Ngọ => Tam Hợp | Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 8 |
1995 | Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Ất – Thiên can : Canh => Tương Hợp | Địa chi : Hợi – Địa chi : Ngọ => Tứ Tuyệt | Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 7 |
1998 | Dương Thổ – Dương Thổ => Bình Hòa | Thiên can : Mậu – Thiên can : Canh => Tương Sinh | Địa chi : Dần – Địa chi : Ngọ => Tam Hợp | Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 8 |
2001 | Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Tân – Thiên can : Canh => Bình Hòa | Địa chi : Tỵ – Địa chi : Ngọ => Bình Hòa | Cung : Cấn – Cung : Cấn => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 7 |
2003 | Dương Mộc – Dương Thổ => Tương Khắc | Thiên can : Quý – Thiên can : Canh => Tương Sinh | Địa chi : Mùi – Địa chi : Ngọ => Lục Hợp | Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 8 |
2016 | Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh |
Thiên can : Bính – Thiên can : Canh => Bình Hòa |
Địa chi : Thân – Địa chi : Ngọ => Bình Hòa | Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 7 |
Source: https://thuonghieuhcm.com
Category : Phong thủy