Ngày tốt xấu trong tháng 1 năm 2023Ngày
Lịch dương
Chủ nhật, ngày 1/1/2023 nhằm mục đích ngày 10/12/2022 Âm lịch
Ngày Kỷ Mùi, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Thứ hai, ngày 2/1/2023 nhằm mục đích ngày 11/12/2022 Âm lịch
Ngày Canh Thân, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Thứ ba, ngày 3/1/2023 nhằm mục đích ngày 12/12/2022 Âm lịch
Ngày Tân Dậu, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Thứ tư, ngày 4/1/2023 nhằm mục đích ngày 13/12/2022 Âm lịch
Ngày Nhâm Tuất, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Thứ năm, ngày 5/1/2023 nhằm mục đích ngày 14/12/2022 Âm lịch
Ngày Quý Hợi, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( minh đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
NGÀY TỐT XUẤT HÀNH THEO TUỔI
Chọn tháng ( Dương lịch ) :
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Thứ sáu, ngày 6/1/2023 nhằm mục đích ngày 15/12/2022 Âm lịch
Ngày Giáp Tý, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Thứ bảy, ngày 7/1/2023 nhằm mục đích ngày 16/12/2022 Âm lịch
Ngày Ất Sửu, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Chủ nhật, ngày 8/1/2023 nhằm mục đích ngày 17/12/2022 Âm lịch
Ngày Bính Dần, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Thứ hai, ngày 9/1/2023 nhằm mục đích ngày 18/12/2022 Âm lịch
Ngày Đinh Mão, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Thứ ba, ngày 10/1/2023 nhằm mục đích ngày 19/12/2022 Âm lịch
Ngày Mậu Thìn, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Thứ tư, ngày 11/1/2023 nhằm mục đích ngày 20/12/2022 Âm lịch
Ngày Kỷ Tỵ, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Thứ năm, ngày 12/1/2023 nhằm mục đích ngày 21/12/2022 Âm lịch
Ngày Canh Ngọ, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Thứ sáu, ngày 13/1/2023 nhằm mục đích ngày 22/12/2022 Âm lịch
Ngày Tân Mùi, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Thứ bảy, ngày 14/1/2023 nhằm mục đích ngày 23/12/2022 Âm lịch
Ngày Nhâm Thân, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Chủ nhật, ngày 15/1/2023 nhằm mục đích ngày 24/12/2022 Âm lịch
Ngày Quý Dậu, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Thứ hai, ngày 16/1/2023 nhằm mục đích ngày 25/12/2022 Âm lịch
Ngày Giáp Tuất, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Thứ ba, ngày 17/1/2023 nhằm mục đích ngày 26/12/2022 Âm lịch
Ngày Ất Hợi, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( minh đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Thứ tư, ngày 18/1/2023 nhằm mục đích ngày 27/12/2022 Âm lịch
Ngày Bính Tý, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Thứ năm, ngày 19/1/2023 nhằm mục đích ngày 28/12/2022 Âm lịch
Ngày Đinh Sửu, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Thứ sáu, ngày 20/1/2023 nhằm mục đích ngày 29/12/2022 Âm lịch
Ngày Mậu Dần, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Thứ bảy, ngày 21/1/2023 nhằm mục đích ngày 30/12/2022 Âm lịch
Ngày Kỷ Mão, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 1
Chủ nhật, ngày 22/1/2023 nhằm mục đích ngày 1/1/2023 Âm lịch
Ngày Canh Thìn, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 1
Thứ hai, ngày 23/1/2023 nhằm mục đích ngày 2/1/2023 Âm lịch
Ngày Tân Tỵ, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 1
Thứ ba, ngày 24/1/2023 nhằm mục đích ngày 3/1/2023 Âm lịch
Ngày Nhâm Ngọ, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 1
Thứ tư, ngày 25/1/2023 nhằm mục đích ngày 4/1/2023 Âm lịch
Ngày Quý Mùi, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 1
Thứ năm, ngày 26/1/2023 nhằm mục đích ngày 5/1/2023 Âm lịch
Ngày Giáp Thân, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 1
Thứ sáu, ngày 27/1/2023 nhằm mục đích ngày 6/1/2023 Âm lịch
Ngày Ất Dậu, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 1
Thứ bảy, ngày 28/1/2023 nhằm mục đích ngày 7/1/2023 Âm lịch
Ngày Bính Tuất, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 1
Chủ nhật, ngày 29/1/2023 nhằm mục đích ngày 8/1/2023 Âm lịch
Ngày Đinh Hợi, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
Ngày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 1
Thứ hai, ngày 30/1/2023 nhằm mục đích ngày 9/1/2023 Âm lịch
Ngày Mậu Tý, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 1
Thứ ba, ngày 31/1/2023 nhằm mục đích ngày 10/1/2023 Âm lịch
Ngày Kỷ Sửu, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Tốt
Ngày Kỷ Mùi, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Tốt
Ngày Canh Thân, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Ngày Tân Dậu, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Xấu
Ngày Nhâm Tuất, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Xấu
Ngày Quý Hợi, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( minh đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Chọn tháng ( Dương lịch ) :
Chọn tuổi :
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Xấu
Ngày Giáp Tý, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Xấu
Ngày Ất Sửu, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Xấu
Ngày Bính Dần, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Tốt
Ngày Đinh Mão, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Tốt
Ngày Mậu Thìn, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Xấu
Ngày Kỷ Tỵ, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Tốt
Ngày Canh Ngọ, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Tốt
Ngày Tân Mùi, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Tốt
Ngày Nhâm Thân, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Ngày Quý Dậu, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Xấu
Ngày Giáp Tuất, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Xấu
Ngày Ất Hợi, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( minh đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Xấu
Ngày Bính Tý, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Xấu
Ngày Đinh Sửu, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Xấu
Ngày Mậu Dần, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Tốt
Ngày Kỷ Mão, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 1
Ngày Xấu
Ngày Canh Thìn, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 1
Ngày Tốt
Ngày Tân Tỵ, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 1
Ngày Xấu
Ngày Nhâm Ngọ, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 1
Ngày Tốt
Ngày Quý Mùi, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 1
Ngày Tốt
Ngày Giáp Thân, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 1
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Ngày Ất Dậu, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 1
Ngày Xấu
Ngày Bính Tuất, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 1
Ngày Xấu
Ngày Đinh Hợi, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
Ngày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 1
Ngày Tốt
Ngày Mậu Tý, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 1
Ngày Xấu
Ngày Kỷ Sửu, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Source: https://thuonghieuhcm.com
Category : Phong thủy