Xem tuổi làm ăn 2003 – Tuổi Quý Mùi hợp làm ăn với tuổi nào nhất

Bởi thuonghieuhcm
109 Lượt xem
Năm sinh nữ Mệnh Thiên can

Địa chi

Cung mệnh Niên mệnh năm sinh Điểm
1964 Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Thiên can : Quý => Tương Sinh Địa chi : Thìn – Địa chi : Mùi => Lục Hình Cung : Ly – Cung : Ly => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Bình Hòa 7
1965 Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh Thiên can : Ất – Thiên can : Quý => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Địa chi : Mùi => Tứ Đức Hợp Cung : Cấn – Cung : Ly => Họa Hại Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Tương Sinh 8
1974 Dương Thủy – Dương Mộc => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Thiên can : Quý => Tương Sinh Địa chi : Dần – Địa chi : Mùi => Bình Hòa Cung : Cấn – Cung : Ly => Họa Hại Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Tương Sinh 7
1978 Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh Thiên can : Mậu – Thiên can : Quý => Tương Phá Địa chi : Ngọ – Địa chi : Mùi => Lục Hợp Cung : Tốn – Cung : Ly => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Tương Sinh 8
1979 Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh Thiên can : Kỷ – Thiên can : Quý => Bình Hòa Địa chi : Mùi – Địa chi : Mùi => Bình Hòa Cung : Chấn – Cung : Ly => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Tương Sinh 8
1983 Dương Thủy – Dương Mộc => Tương Sinh Thiên can : Quý – Thiên can : Quý => Bình Hòa Địa chi : Hợi – Địa chi : Mùi => Tam Hợp Cung : Cấn – Cung : Ly => Họa Hại Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Tương Sinh 7
1987 Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh

Thiên can : Đinh – Thiên can : Quý => Tương Xung

Địa chi : Mão – Địa chi : Mùi => Tam Hợp Cung : Tốn – Cung : Ly => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Tương Sinh 8
1995 Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh Thiên can : Ất – Thiên can : Quý => Tương Sinh Địa chi : Hợi – Địa chi : Mùi => Tam Hợp Cung : Khôn – Cung : Ly => Ngũ Quỷ Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Tương Sinh 8
1996 Dương Thủy – Dương Mộc => Tương Sinh Thiên can : Bính – Thiên can : Quý => Bình Hòa Địa chi : Tí – Địa chi : Mùi => Lục Hại Cung : Tốn – Cung : Ly => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Tương Sinh 7
2004 Dương Thủy – Dương Mộc => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Thiên can : Quý => Tương Sinh Địa chi : Thân – Địa chi : Mùi => Bình Hòa Cung : Khôn – Cung : Ly => Ngũ Quỷ Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Tương Sinh 7
2005 Dương Thủy – Dương Mộc => Tương Sinh Thiên can : Ất – Thiên can : Quý => Tương Sinh Địa chi : Dậu – Địa chi : Mùi => Bình Hòa Cung : Tốn – Cung : Ly => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Tương Sinh 9
2013 Dương Thủy – Dương Mộc => Tương Sinh Thiên can : Quý – Thiên can : Quý => Bình Hòa Địa chi : Tỵ – Địa chi : Mùi => Tứ Đức Hợp Cung : Khôn – Cung : Ly => Ngũ Quỷ Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Tương Sinh 7
2014 Dương Kim – Dương Mộc => Tương Khắc Thiên can : Giáp – Thiên can : Quý => Tương Sinh Địa chi : Ngọ – Địa chi : Mùi => Lục Hợp Cung : Tốn – Cung : Ly => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Tương Sinh 8
2015 Dương Kim – Dương Mộc => Tương Khắc

Thiên can : Ất – Thiên can : Quý => Tương Sinh

Địa chi : Mùi – Địa chi : Mùi => Bình Hòa Cung : Chấn – Cung : Ly => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Tương Sinh 7

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Để lại bình luận