Những tuổi nữ (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm sinh :
1976 |
Mệnh: Lộ Bàng Thổ – Sa Trung Thổ => Không xung khắc | Thiên can: Tân – Bính => Tương sinh | Địa chi: Mùi – Thìn => Bình | Cung mệnh: Ly – Ly => Phục vị (tốt) | Thiên mệnh: Hỏa – Hỏa => Bình | Điểm: 7 |
Năm sinh : 1977 | Mệnh: Lộ Bàng Thổ – Sa Trung Thổ => Không xung khắc | Thiên can: Tân – Đinh => Tương khắc | Địa chi: Mùi – Tỵ => Bình | Cung mệnh: Ly – Khảm => Diên niên (tốt) | Thiên mệnh: Hỏa – Thủy => Tương khắc | Điểm: 4 |
Năm sinh : 1978 | Mệnh: Lộ Bàng Thổ – Thiện Thượng Hỏa => Rất tốt | Thiên can: Tân – Mậu => Bình | Địa chi: Mùi – Ngọ => Lục hợp | Cung mệnh: Ly – Khôn => Lục sát (không tốt) | Thiên mệnh: Hỏa – Thổ => Tương sinh | Điểm: 7 |
Năm sinh : 1979 | Mệnh: Lộ Bàng Thổ – Thiện Thượng Hỏa => Rất tốt | Thiên can: Tân – Kỷ => Bình | Địa chi: Mùi – Mùi => Tam hợp | Cung mệnh: Ly – Chấn => Sinh khí (tốt) | Thiên mệnh: Hỏa – Mộc => Tương sinh | Điểm: 9 |
Năm sinh : 1980 | Mệnh: Lộ Bàng Thổ – Thạch Lựu Mộc => Rất xấu | Thiên can: Tân – Canh => Bình | Địa chi: Mùi – Thân => Bình | Cung mệnh: Ly – Tốn => Thiên y (tốt) | Thiên mệnh: Hỏa – Mộc => Tương sinh | Điểm: 6 |
Năm sinh : 1981 | Mệnh: Lộ Bàng Thổ – Thạch Lựu Mộc => Rất xấu | Thiên can: Tân – Tân => Bình | Địa chi: Mùi – Dậu => Bình | Cung mệnh: Ly – Cấn => Họa hại (không tốt) | Thiên mệnh: Hỏa – Thổ => Tương sinh | Điểm: 4 |
Năm sinh : 1982 | Mệnh: Lộ Bàng Thổ – Đại Hải Thủy => Rất xấu | Thiên can: Tân – Nhâm => Bình | Địa chi: Mùi – Tuất => Lục phá | Cung mệnh: Ly – Càn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thiên mệnh: Hỏa – Kim => Tương khắc | Điểm: 1 |
Năm sinh : 1983 | Mệnh: Lộ Bàng Thổ – Đại Hải Thủy => Rất xấu | Thiên can: Tân – Quý => Bình | Địa chi: Mùi – Hợi => Tam hợp | Cung mệnh: Ly – Đoài => Ngũ quỷ (không tốt) | Thiên mệnh: Hỏa – Kim => Tương khắc | Điểm: 3 |
Năm sinh : 1984 | Mệnh: Lộ Bàng Thổ – Hải Trung Kim => Rất tốt | Thiên can: Tân – Giáp => Bình | Địa chi: Mùi – Tý => Lục hại | Cung mệnh: Ly – Cấn => Họa hại (không tốt) | Thiên mệnh: Hỏa – Thổ => Tương sinh | Điểm: 5 |
Năm sinh : 1985 | Mệnh: Lộ Bàng Thổ – Hải Trung Kim => Rất tốt | Thiên can: Tân – Ất => Tương khắc | Địa chi: Mùi – Sửu => Tam hình | Cung mệnh: Ly – Ly => Phục vị (tốt) | Thiên mệnh: Hỏa – Hỏa => Bình | Điểm: 5 |
Năm sinh : 1986 | Mệnh: Lộ Bàng Thổ – Lộ Trung Hỏa => Rất tốt | Thiên can: Tân – Bính => Tương sinh | Địa chi: Mùi – Dần => Bình | Cung mệnh: Ly – Khảm => Diên niên (tốt) | Thiên mệnh: Hỏa – Thủy => Tương khắc | Điểm: 7 |
Năm sinh : 1987 | Mệnh: Lộ Bàng Thổ – Lộ Trung Hỏa => Rất tốt | Thiên can: Tân – Đinh => Tương khắc | Địa chi: Mùi – Mão => Tam hợp | Cung mệnh: Ly – Khôn => Lục sát (không tốt) | Thiên mệnh: Hỏa – Thổ => Tương sinh | Điểm: 6 |
Năm sinh : 1988 | Mệnh: Lộ Bàng Thổ – Đại Lâm Mộc => Rất xấu | Thiên can: Tân – Mậu => Bình | Địa chi: Mùi – Thìn => Bình | Cung mệnh: Ly – Chấn => Sinh khí (tốt) | Thiên mệnh: Hỏa – Mộc => Tương sinh | Điểm: 6 |
Năm sinh : 1989 | Mệnh: Lộ Bàng Thổ – Đại Lâm Mộc => Rất xấu | Thiên can: Tân – Kỷ => Bình | Địa chi: Mùi – Tỵ => Bình | Cung mệnh: Ly – Tốn => Thiên y (tốt) | Thiên mệnh: Hỏa – Mộc => Tương sinh | Điểm: 6 |
Năm sinh : 1990 | Mệnh: Lộ Bàng Thổ – Lộ Bàng Thổ => Không xung khắc | Thiên can: Tân – Canh => Bình | Địa chi: Mùi – Ngọ => Lục hợp | Cung mệnh: Ly – Cấn => Họa hại (không tốt) | Thiên mệnh: Hỏa – Thổ => Tương sinh | Điểm: 6 |
Năm sinh : 1991 | Mệnh: Lộ Bàng Thổ – Lộ Bàng Thổ => Không xung khắc | Thiên can: Tân – Tân =>
Bình |
Địa chi: Mùi – Mùi => Tam hợp | Cung mệnh: Ly – Càn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thiên mệnh: Hỏa – Kim => Tương khắc | Điểm: 4 |
Năm sinh : 1992 | Mệnh: Lộ Bàng Thổ – Kiếm Phong Kim => Rất tốt | Thiên can: Tân – Nhâm => Bình | Địa chi: Mùi – Thân => Bình | Cung mệnh: Ly – Đoài => Ngũ quỷ (không tốt) | Thiên mệnh: Hỏa – Kim => Tương khắc | Điểm: 4 |
Năm sinh : 1993 | Mệnh: Lộ Bàng Thổ – Kiếm Phong Kim => Rất tốt | Thiên can: Tân – Quý => Bình | Địa chi: Mùi – Dậu => Bình | Cung mệnh: Ly – Cấn => Họa hại (không tốt) | Thiên mệnh: Hỏa – Thổ => Tương sinh | Điểm: 6 |
Năm sinh : 1994 | Mệnh: Lộ Bàng Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Rất tốt | Thiên can: Tân – Giáp => Bình | Địa chi: Mùi – Tuất => Lục phá | Cung mệnh: Ly – Ly => Phục vị (tốt) | Thiên mệnh: Hỏa – Hỏa => Bình | Điểm: 6 |
Năm sinh : 1995 | Mệnh: Lộ Bàng Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Rất tốt | Thiên can: Tân – Ất => Tương khắc | Địa chi: Mùi – Hợi => Tam hợp | Cung mệnh: Ly – Khảm => Diên niên (tốt) | Thiên mệnh: Hỏa – Thủy => Tương khắc | Điểm: 6 |
Năm sinh : 1996 | Mệnh: Lộ Bàng Thổ – Giang Hạ Thủy => Rất xấu | Thiên can: Tân – Bính => Tương sinh | Địa chi: Mùi – Tý => Lục hại | Cung mệnh: Ly – Khôn => Lục sát (không tốt) | Thiên mệnh: Hỏa – Thổ => Tương sinh | Điểm: 4 |
Năm sinh : 1997 | Mệnh: Lộ Bàng Thổ – Giang Hạ Thủy => Rất xấu | Thiên can: Tân – Đinh => Tương khắc | Địa chi: Mùi – Sửu => Tam hình | Cung mệnh: Ly – Chấn => Sinh khí (tốt) | Thiên mệnh: Hỏa – Mộc => Tương sinh | Điểm: 4 |
Năm sinh : 1998 | Mệnh: Lộ Bàng Thổ – Thành Đầu Thổ => Không xung khắc | Thiên can: Tân – Mậu => Bình | Địa chi: Mùi – Dần => Bình | Cung mệnh: Ly – Tốn => Thiên y (tốt) | Thiên mệnh: Hỏa – Mộc => Tương sinh | Điểm: 7 |
Năm sinh : 1999 | Mệnh: Lộ Bàng Thổ – Thành Đầu Thổ => Không xung khắc | Thiên can: Tân – Kỷ => Bình | Địa chi: Mùi – Mão => Tam hợp | Cung mệnh: Ly – Cấn => Họa hại (không tốt) | Thiên mệnh: Hỏa – Thổ => Tương sinh | Điểm: 6 |
Năm sinh : 2000 | Mệnh: Lộ Bàng Thổ – Bạch Lạp Kim => Rất tốt | Thiên can: Tân – Canh => Bình | Địa chi: Mùi – Thìn => Bình | Cung mệnh: Ly – Càn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thiên mệnh: Hỏa – Kim => Tương khắc | Điểm: 4 |
Năm sinh : 2001 | Mệnh: Lộ Bàng Thổ – Bạch Lạp Kim => Rất tốt | Thiên can: Tân – Tân => Bình | Địa chi: Mùi – Tỵ => Bình | Cung mệnh: Ly – Đoài => Ngũ quỷ (không tốt) | Thiên mệnh: Hỏa – Kim => Tương khắc | Điểm: 4 |
Năm sinh : 2002 | Mệnh: Lộ Bàng Thổ – Dương Liễu Mộc => Rất xấu | Thiên can: Tân – Nhâm => Bình | Địa chi: Mùi – Ngọ => Lục hợp | Cung mệnh: Ly – Cấn => Họa hại (không tốt) | Thiên mệnh: Hỏa – Thổ => Tương sinh | Điểm: 5 |
Năm sinh : 2003 | Mệnh: Lộ Bàng Thổ – Dương Liễu Mộc => Rất xấu | Thiên can: Tân – Quý => Bình | Địa chi: Mùi – Mùi => Tam hợp | Cung mệnh: Ly – Ly => Phục vị (tốt) | Thiên mệnh: Hỏa – Hỏa => Bình | Điểm: 6 |
Năm sinh : 2004 | Mệnh: Lộ Bàng Thổ – Tuyền Trung Thủy => Rất xấu | Thiên can: Tân – Giáp => Bình | Địa chi: Mùi – Thân => Bình | Cung mệnh: Ly – Khảm => Diên niên (tốt) | Thiên mệnh: Hỏa – Thủy => Tương khắc | Điểm: 4 |
Năm sinh : 2005 | Mệnh: Lộ Bàng Thổ – Tuyền Trung Thủy => Rất xấu | Thiên can: Tân – Ất => Tương khắc | Địa chi: Mùi – Dậu => Bình | Cung mệnh: Ly – Khôn => Lục sát (không tốt) | Thiên mệnh: Hỏa – Thổ => Tương sinh | Điểm: 3 |
Năm sinh : 2006 | Mệnh: Lộ Bàng Thổ – Ốc Thượng Thổ => Không xung khắc | Thiên can: Tân – Bính => Tương sinh | Địa chi: Mùi – Tuất => Lục phá | Cung mệnh:
Ly – Chấn => Sinh khí (tốt) |
Thiên mệnh: Hỏa – Mộc => Tương sinh | Điểm: 7 |
Source: https://thuonghieuhcm.com
Category : Phong thủy