Khai trương là nghi thức quan trọng đặc biệt dành cho các Công ty. Vậy trong năm 2023 này, 12 con giáp nên chọn ngày khai trương nào, để hợp tuổi, đón tài lộc và may mắn? Cùng INVERT tham khảo nhé.
MỤC LỤC NỘI DUNG
- 1 I. Lưu ý khi chọn ngày khai trương mở bán
- 2 II. Chọn ngày TỐT KHAI TRƯƠNG HỒNG PHÁT của 12 con giáp năm 2023
- 2.1 1. Chọn ngày tốt khai trương năm 2023 cho tuổi Tý
- 2.2 2. Chọn ngày tốt khai trương năm 2023 cho tuổi Sửu
- 2.3 3. Chọn ngày tốt khai trương năm 2023 cho tuổi Dần
- 2.4 4. Chọn ngày tốt khai trương năm 2023 cho tuổi Mão
- 2.5 5. Chọn ngày tốt khai trương năm 2023 cho tuổi Thìn
- 2.6 6. Chọn ngày tốt khai trương năm 2023 cho tuổi Tỵ
- 2.7 7. Chọn ngày tốt khai trương năm 2023 cho tuổi Ngọ
- 2.8 8. Chọn ngày tốt khai trương năm 2023 cho tuổi Mùi
- 2.9 9. Chọn ngày tốt khai trương năm 2023 cho tuổi Thân
- 2.10 10. Chọn ngày tốt khai trương năm 2023 cho tuổi Dậu
- 2.11 11. Chọn ngày tốt khai trương năm 2023 cho tuổi Tuất
- 2.12 12. Chọn ngày tốt khai trương năm 2023 cho tuổi Hợi
- 3 III. Xem ngày HOÀNG ĐẠO của 12 tháng của năm 2023
- 3.1 XEM NGÀY HOÀNG ĐẠO TRONG THÁNG 1 NĂM 2023
- 3.2 XEM NGÀY HOÀNG ĐẠO TRONG THÁNG 2 NĂM 2023
- 3.3 XEM NGÀY HOÀNG ĐẠO TRONG THÁNG 3 NĂM 2023
- 3.4 XEM NGÀY HOÀNG ĐẠO TRONG THÁNG 4 NĂM 2023
- 3.5 XEM NGÀY HOÀNG ĐẠO TRONG THÁNG 5 NĂM 2023
- 3.6 XEM NGÀY HOÀNG ĐẠO TRONG THÁNG 6 NĂM 2023
- 3.7 XEM NGÀY HOÀNG ĐẠO TRONG THÁNG 7 NĂM 2023
- 3.8 XEM NGÀY HOÀNG ĐẠO TRONG THÁNG 8 NĂM 2023
- 3.9 XEM NGÀY HOÀNG ĐẠO TRONG THÁNG 9 NĂM 2023
- 3.10 XEM NGÀY HOÀNG ĐẠO TRONG THÁNG 10 NĂM 2023
- 3.11 XEM NGÀY HOÀNG ĐẠO TRONG THÁNG 11 NĂM 2023
- 3.12 XEM NGÀY HOÀNG ĐẠO TRONG THÁNG 12 NĂM 2023
I. Lưu ý khi chọn ngày khai trương mở bán
Nên chọn ngày đẹp Hoàng đạo để khai trương, mở cửa hàng
- Ngày Đại An: Đây là ngày tốt đại bình an, đại tốt, thích hợp để khai trương mở cửa hàng
- Ngày Tiểu Cát: Đây là ngày đem cát lợi, vận may cho gia chủ
- Ngày Tốc Hỷ: Đây là ngày tốc chiến tốc thắng ám chỉ làm mọi chuyện đều lên, đều thuận lợi
Hãy tránh các ngày kiêng kị, ngày xấu trong năm 2023
- Ngày Tam Nương
- Ngày Không Vong
- Ngày Xích Khẩu
- Ngày Thọ Tử
- Ngày Dương Công Kỵ
- Ngày Vãn Vong
- Ngày Sát dương
II. Chọn ngày TỐT KHAI TRƯƠNG HỒNG PHÁT của 12 con giáp năm 2023
1. Chọn ngày tốt khai trương năm 2023 cho tuổi Tý
Ngày Dương | Ngày Âm | Ngày | Giờ hoàng đạo |
---|---|---|---|
2/2 | 2/1/2023 – Bính Tuất | Trực Thành | 3h – 5h, 7h – 9h, 9h – 11h, 15h – 17h, 17h – 19h, 21h – 23h |
4/2 | 4/1/2023 – Mậu Tý | Trực Khai | 23h – 1h, 1h – 3h, 5h – 7h, 11h – 13h, 15h – 17h, 17h – 19h |
6/2 | 6/1/2023 – Canh Dần | Trực Kiến | 23h – 1h, 1h – 3h, 7h – 9h, 9h – 11h, 13h – 15h, 19h – 21h |
8/2 | 8/1/2023 – Nhâm Thìn | Trực Mãn | 3h – 5h, 7h – 9h, 9h – 11h, 15h – 17h, 17h – 19h, 21h – 23h |
16/2 | 16/1/2023 – Canh Tý | Trực Khai | 23h – 1h, 1h – 3h, 5h – 7h, 11h – 13h, 15h – 17h, 17h – 19h |
20/2 | 20/1/2023 – Giáp Thìn | Trực Mãn | 3h – 5h, 7h – 9h, 9h – 11h, 15h – 17h, 17h – 19h, 21h – 23h |
26/2 | 26/1/2023 – Canh Tuất | Trực Thành | 3h – 5h, 7h – 9h, 9h – 11h, 15h – 17h, 17h – 19h, 21h – 23h |
28/2 | 28/1/2023 – Nhâm Tý | Trực Khai | 23h – 1h, 1h – 3h, 5h – 7h, 11h – 13h, 15h – 17h, 17h – 19h |
Xem ngày tốt khai trương năm 2023 cho tuổi Tý (Bạn có thể lưu về máy tính hay điện thoại khi cần sẽ dùng)
2. Chọn ngày tốt khai trương năm 2023 cho tuổi Sửu
Ngày Dương | Ngày Âm | Ngày | Giờ hoàng đạo |
---|---|---|---|
4/2 | 4/1/2023 – Mậu Tý | Trực Khai | 23h – 1h, 1h – 3h, 5h – 7h, 11h – 13h, 15h – 17h, 17h – 19h |
6/2 | 6/1/2023 – Canh Dần | Trực Kiến | 23h – 1h, 1h – 3h, 7h – 9h, 9h – 11h, 13h – 15h, 19h – 21h |
16/2 | 16/1/2023 – Canh Tý | Trực Khai | 23h – 1h, 1h – 3h, 5h – 7h, 11h – 13h, 15h – 17h, 17h – 19h |
28/2 | 28/1/2023 – Nhâm Tý | Trực Khai | 23h – 1h, 1h – 3h, 5h – 7h, 11h – 13h, 15h – 17h, 17h – 19h |
Xem ngày tốt khai trương năm 2023 cho tuổi Sửu (Bạn có thể lưu về máy tính hay điện thoại khi cần sẽ dùng)
3. Chọn ngày tốt khai trương năm 2023 cho tuổi Dần
Ngày Dương | Ngày Âm | Ngày | Giờ hoàng đạo |
---|---|---|---|
2/2 | 2/1/2023 – Bính Tuất | Trực Thành | 3h – 5h, 7h – 9h, 9h – 11h, 15h – 17h, 17h – 19h, 21h – 23h |
4/2 | 4/1/2023 – Mậu Tý | Trực Khai | 23h – 1h, 1h – 3h, 5h – 7h, 11h – 13h, 15h – 17h, 17h – 19h |
6/2 | 6/1/2023 – Canh Dần | Trực Kiến | 23h – 1h, 1h – 3h, 7h – 9h, 9h – 11h, 13h – 15h, 19h – 21h |
8/2 | 8/1/2023 – Nhâm Thìn | Trực Mãn | 3h – 5h, 7h – 9h, 9h – 11h, 15h – 17h, 17h – 19h, 21h – 23h |
16/2 | 16/1/2023 – Canh Tý | Trực Khai | 23h – 1h, 1h – 3h, 5h – 7h, 11h – 13h, 15h – 17h, 17h – 19h |
20/2 | 20/1/2023 – Giáp Thìn | Trực Mãn | 3h – 5h, 7h – 9h, 9h – 11h, 15h – 17h, 17h – 19h, 21h – 23h |
26/2 | 26/1/2023 – Canh Tuất | Trực Thành | 3h – 5h, 7h – 9h, 9h – 11h, 15h – 17h, 17h – 19h, 21h – 23h |
28/2 | 28/1/2023 – Nhâm Tý | Trực Khai | 23h – 1h, 1h – 3h, 5h – 7h, 11h – 13h, 15h – 17h, 17h – 19h |
Xem ngày tốt khai trương năm 2023 cho tuổi Dần (Bạn có thể lưu về máy tính hay điện thoại khi cần sẽ dùng)
4. Chọn ngày tốt khai trương năm 2023 cho tuổi Mão
Ngày Dương | Ngày Âm | Ngày | Giờ hoàng đạo |
---|---|---|---|
2/2 | 2/1/2023 – Bính Tuất | Trực Thành | 3h – 5h, 7h – 9h, 9h – 11h, 15h – 17h, 17h – 19h, 21h – 23h |
6/2 | 6/1/2023 – Canh Dần | Trực Kiến | 23h – 1h, 1h – 3h, 7h – 9h, 9h – 11h, 13h – 15h, 19h – 21h |
20/2 | 20/1/2023 – Giáp Thìn | Trực Mãn | 3h – 5h, 7h – 9h, 9h – 11h, 15h – 17h, 17h – 19h, 21h – 23h |
26/2 | 26/1/2023 – Canh Tuất | Trực Thành | 3h – 5h, 7h – 9h, 9h – 11h, 15h – 17h, 17h – 19h, 21h – 23h |
28/2 | 28/1/2023 – Nhâm Tý | Trực Khai | 23h – 1h, 1h – 3h, 5h – 7h, 11h – 13h, 15h – 17h, 17h – 19h |
Xem ngày tốt khai trương năm 2023 cho tuổi Mão (Bạn có thể lưu về máy tính hay điện thoại khi cần sẽ dùng)
5. Chọn ngày tốt khai trương năm 2023 cho tuổi Thìn
Ngày Dương | Ngày Âm | Ngày | Giờ hoàng đạo |
---|---|---|---|
4/2 | 4/1/2023 – Mậu Tý | Trực Khai | 23h – 1h, 1h – 3h, 5h – 7h, 11h – 13h, 15h – 17h, 17h – 19h |
6/2 | 6/1/2023 – Canh Dần | Trực Kiến | 23h – 1h, 1h – 3h, 7h – 9h, 9h – 11h, 13h – 15h, 19h – 21h |
16/2 | 16/1/2023 – Canh Tý | Trực Khai | 23h – 1h, 1h – 3h, 5h – 7h, 11h – 13h, 15h – 17h, 17h – 19h |
28/2 | 28/1/2023 – Nhâm Tý | Trực Khai | 23h – 1h, 1h – 3h, 5h – 7h, 11h – 13h, 15h – 17h, 17h – 19h |
Xem ngày tốt khai trương năm 2023 cho tuổi Thìn (Bạn có thể lưu về máy tính hay điện thoại khi cần sẽ dùng)
6. Chọn ngày tốt khai trương năm 2023 cho tuổi Tỵ
Ngày Dương | Ngày Âm | Ngày | Giờ hoàng đạo |
---|---|---|---|
2/2 | 2/1/2023 – Bính Tuất | Trực Thành | 3h – 5h, 7h – 9h, 9h – 11h, 15h – 17h, 17h – 19h, 21h – 23h |
4/2 | 4/1/2023 – Mậu Tý | Trực Khai | 23h – 1h, 1h – 3h, 5h – 7h, 11h – 13h, 15h – 17h, 17h – 19h |
6/2 | 6/1/2023 – Canh Dần | Trực Kiến | 23h – 1h, 1h – 3h, 7h – 9h, 9h – 11h, 13h – 15h, 19h – 21h |
8/2 | 8/1/2023 – Nhâm Thìn | Trực Mãn | 3h – 5h, 7h – 9h, 9h – 11h, 15h – 17h, 17h – 19h, 21h – 23h |
16/2 | 16/1/2023 – Canh Tý | Trực Khai | 23h – 1h, 1h – 3h, 5h – 7h, 11h – 13h, 15h – 17h, 17h – 19h |
20/2 | 20/1/2023 – Giáp Thìn | Trực Mãn | 3h – 5h, 7h – 9h, 9h – 11h, 15h – 17h, 17h – 19h, 21h – 23h |
26/2 | 26/1/2023 – Canh Tuất | Trực Thành | 3h – 5h, 7h – 9h, 9h – 11h, 15h – 17h, 17h – 19h, 21h – 23h |
28/2 | 28/1/2023 – Nhâm Tý | Trực Khai | 23h – 1h, 1h – 3h, 5h – 7h, 11h – 13h, 15h – 17h, 17h – 19h |
Xem ngày tốt khai trương năm 2023 cho tuổi Tỵ (Bạn có thể lưu về máy tính hay điện thoại khi cần sẽ dùng)
7. Chọn ngày tốt khai trương năm 2023 cho tuổi Ngọ
Ngày Dương | Ngày Âm | Ngày | Giờ hoàng đạo |
---|---|---|---|
2/2 | 2/1/2023 – Bính Tuất | Trực Thành | 3h – 5h, 7h – 9h, 9h – 11h, 15h – 17h, 17h – 19h, 21h – 23h |
6/2 | 6/1/2023 – Canh Dần | Trực Kiến | 23h – 1h, 1h – 3h, 7h – 9h, 9h – 11h, 13h – 15h, 19h – 21h |
8/2 | 8/1/2023 – Nhâm Thìn | Trực Mãn | 3h – 5h, 7h – 9h, 9h – 11h, 15h – 17h, 17h – 19h, 21h – 23h |
20/2 | 20/1/2023 – Giáp Thìn | Trực Mãn | 3h – 5h, 7h – 9h, 9h – 11h, 15h – 17h, 17h – 19h, 21h – 23h |
26/2 | 26/1/2023 – Canh Tuất | Trực Thành | 3h – 5h, 7h – 9h, 9h – 11h, 15h – 17h, 17h – 19h, 21h – 23h |
Xem ngày tốt khai trương năm 2023 cho tuổi Ngọ (Bạn có thể lưu về máy tính hay điện thoại khi cần sẽ dùng)
8. Chọn ngày tốt khai trương năm 2023 cho tuổi Mùi
Ngày Dương | Ngày Âm | Ngày | Giờ hoàng đạo |
---|---|---|---|
4/2 | 4/1/2023 – Mậu Tý | Trực Khai | 23h – 1h, 1h – 3h, 5h – 7h, 11h – 13h, 15h – 17h, 17h – 19h |
6/2 | 6/1/2023 – Canh Dần | Trực Kiến | 23h – 1h, 1h – 3h, 7h – 9h, 9h – 11h, 13h – 15h, 19h – 21h |
16/2 | 16/1/2023 – Canh Tý | Trực Khai | 23h – 1h, 1h – 3h, 5h – 7h, 11h – 13h, 15h – 17h, 17h – 19h |
28/2 | 28/1/2023 – Nhâm Tý | Trực Khai | 23h – 1h, 1h – 3h, 5h – 7h, 11h – 13h, 15h – 17h, 17h – 19h |
Xem ngày tốt khai trương năm 2023 cho tuổi Mùi (Bạn có thể lưu về máy tính hay điện thoại khi cần sẽ dùng)
9. Chọn ngày tốt khai trương năm 2023 cho tuổi Thân
Ngày Dương | Ngày Âm | Ngày | Giờ hoàng đạo |
---|---|---|---|
2/2 | 2/1/2023 – Bính Tuất | Trực Thành | 3h – 5h, 7h – 9h, 9h – 11h, 15h – 17h, 17h – 19h, 21h – 23h |
4/2 | 4/1/2023 – Mậu Tý | Trực Khai | 23h – 1h, 1h – 3h, 5h – 7h, 11h – 13h, 15h – 17h, 17h – 19h |
8/2 | 8/1/2023 – Nhâm Thìn | Trực Mãn | 3h – 5h, 7h – 9h, 9h – 11h, 15h – 17h, 17h – 19h, 21h – 23h |
16/2 | 16/1/2023 – Canh Tý | Trực Khai | 23h – 1h, 1h – 3h, 5h – 7h, 11h – 13h, 15h – 17h, 17h – 19h |
20/2 | 20/1/2023 – Giáp Thìn | Trực Mãn | 3h – 5h, 7h – 9h, 9h – 11h, 15h – 17h, 17h – 19h, 21h – 23h |
26/2 | 26/1/2023 – Canh Tuất | Trực Thành | 3h – 5h, 7h – 9h, 9h – 11h, 15h – 17h, 17h – 19h, 21h – 23h |
28/2 | 28/1/2023 – Nhâm Tý | Trực Khai | 23h – 1h, 1h – 3h, 5h – 7h, 11h – 13h, 15h – 17h, 17h – 19h |
Xem ngày tốt khai trương năm 2023 cho tuổi Thân (Bạn có thể lưu về máy tính hay điện thoại khi cần sẽ dùng)
10. Chọn ngày tốt khai trương năm 2023 cho tuổi Dậu
Ngày Dương | Ngày Âm | Ngày | Giờ hoàng đạo |
---|---|---|---|
6/2 | 6/1/2023 – Canh Dần | Trực Kiến | 23h – 1h, 1h – 3h, 7h – 9h, 9h – 11h, 13h – 15h, 19h – 21h |
8/2 | 8/1/2023 – Nhâm Thìn | Trực Mãn | 3h – 5h, 7h – 9h, 9h – 11h, 15h – 17h, 17h – 19h, 21h – 23h |
20/2 | 20/1/2023 – Giáp Thìn | Trực Mãn | 3h – 5h, 7h – 9h, 9h – 11h, 15h – 17h, 17h – 19h, 21h – 23h |
26/2 | 26/1/2023 – Canh Tuất | Trực Thành | 3h – 5h, 7h – 9h, 9h – 11h, 15h – 17h, 17h – 19h, 21h – 23h |
28/2 | 28/1/2023 – Nhâm Tý | Trực Khai | 23h – 1h, 1h – 3h, 5h – 7h, 11h – 13h, 15h – 17h, 17h – 19h |
Xem ngày tốt khai trương năm 2023 cho tuổi Dậu (Bạn có thể lưu về máy tính hay điện thoại khi cần sẽ dùng)
11. Chọn ngày tốt khai trương năm 2023 cho tuổi Tuất
Ngày Dương | Ngày Âm | Ngày | Giờ hoàng đạo |
---|---|---|---|
2/2 | 2/1/2023 – Bính Tuất | Trực Thành | 3h – 5h, 7h – 9h, 9h – 11h, 15h – 17h, 17h – 19h, 21h – 23h |
4/2 | 4/1/2023 – Mậu Tý | Trực Khai | 23h – 1h, 1h – 3h, 5h – 7h, 11h – 13h, 15h – 17h, 17h – 19h |
6/2 | 6/1/2023 – Canh Dần | Trực Kiến | 23h – 1h, 1h – 3h, 7h – 9h, 9h – 11h, 13h – 15h, 19h – 21h |
16/2 | 16/1/2023 – Canh Tý | Trực Khai | 23h – 1h, 1h – 3h, 5h – 7h, 11h – 13h, 15h – 17h, 17h – 19h |
26/2 | 26/1/2023 – Canh Tuất | Trực Thành | 3h – 5h, 7h – 9h, 9h – 11h, 15h – 17h, 17h – 19h, 21h – 23h |
28/2 | 28/1/2023 – Nhâm Tý | Trực Khai | 23h – 1h, 1h – 3h, 5h – 7h, 11h – 13h, 15h – 17h, 17h – 19h |
Xem ngày tốt khai trương năm 2023 cho tuổi Tuất (Bạn có thể lưu về máy tính hay điện thoại khi cần sẽ dùng)
12. Chọn ngày tốt khai trương năm 2023 cho tuổi Hợi
Ngày Dương | Ngày Âm | Ngày | Giờ hoàng đạo |
---|---|---|---|
2/2 | 2/1/2023 – Bính Tuất | Trực Thành | 3h – 5h, 7h – 9h, 9h – 11h, 15h – 17h, 17h – 19h, 21h – 23h |
4/2 | 4/1/2023 – Mậu Tý | Trực Khai | 23h – 1h, 1h – 3h, 5h – 7h, 11h – 13h, 15h – 17h, 17h – 19h |
6/2 | 6/1/2023 – Canh Dần | Trực Kiến | 23h – 1h, 1h – 3h, 7h – 9h, 9h – 11h, 13h – 15h, 19h – 21h |
8/2 | 8/1/2023 – Nhâm Thìn | Trực Mãn | 3h – 5h, 7h – 9h, 9h – 11h, 15h – 17h, 17h – 19h, 21h – 23h |
16/2 | 16/1/2023 – Canh Tý | Trực Khai | 23h – 1h, 1h – 3h, 5h – 7h, 11h – 13h, 15h – 17h, 17h – 19h |
20/2 | 20/1/2023 – Giáp Thìn | Trực Mãn | 3h – 5h, 7h – 9h, 9h – 11h, 15h – 17h, 17h – 19h, 21h – 23h |
26/2 | 26/1/2023 – Canh Tuất | Trực Thành | 3h – 5h, 7h – 9h, 9h – 11h, 15h – 17h, 17h – 19h, 21h – 23h |
28/2 | 28/1/2023 – Nhâm Tý | Trực Khai | 23h – 1h, 1h – 3h, 5h – 7h, 11h – 13h, 15h – 17h, 17h – 19h |
Xem ngày tốt khai trương năm 2023 cho tuổi Hợi (Bạn có thể lưu về máy tính hay điện thoại khi cần sẽ dùng)
III. Xem ngày HOÀNG ĐẠO của 12 tháng của năm 2023
Mỗi tháng đều có ngày hoàng đạo và hắc đạo khác nhau. Vì vậy, đội ngũ INVERT tổng hợp toàn bộ những ngày HOÀNG ĐẠO trong năm 2023 chi tiết cụ thể, bạn thuận tiện tra cứu ngày Hoàng Đạo của năm 2023 .
XEM NGÀY HOÀNG ĐẠO TRONG THÁNG 1 NĂM 2023
Theo tính hung / cát của những ngày trong tháng 1/2023, theo đó tháng 1 năm 2023 có 31 ngày, trong đó có 15 ngày hoàng đạo và 16 ngày hắc đạo. Cụ thể :
- Những ngày hoàng đạo trong tháng 1/2023 dương lịch: Ngày 2, 4, 7, 9, 10, 13, 14, 16, 19, 21, 22, 25, 26, 28, 31
- Những ngày xấu Tháng 1/2023 dương lịch: 1, 3, 5, 6, 8, 11, 12, 15, 17, 18, 20, 23, 24, 27, 29, 30
XEM NGÀY HOÀNG ĐẠO TRONG THÁNG 2 NĂM 2023
Theo tính hung / cát của những ngày trong tháng 2/2023, theo đó tháng 2 năm 2023 có 28 ngày, trong đó có 14 ngày hoàng đạo và 14 ngày hắc đạo. Cụ thể :
- Những ngày hoàng đạo trong tháng 2/2023 dương lịch: Ngày 2, 4, 5, 8, 9, 11, 14, 16, 17, 20, 21, 23, 26, 28
- Những ngày xấu Tháng 2/2023 dương lịch: Ngày 1, 3, 6, 7, 10, 12, 13, 15, 18, 19, 22, 24, 25, 27
XEM NGÀY HOÀNG ĐẠO TRONG THÁNG 3 NĂM 2023
Theo tính hung / cát của những ngày trong tháng 3/2023, theo đó tháng 3 năm 2023 có 31 ngày, trong đó có 16 ngày hoàng đạo và 15 ngày hắc đạo. Cụ thể :
- Những ngày hoàng đạo trong tháng 3/2023 dương lịch: Ngày 1, 3, 6, 7, 9, 12, 14, 15, 18, 19, 21, 24, 26, 27, 30, 31
- Những ngày xấu Tháng 3/2023 dương lịch: Ngày 2, 4, 5, 8, 10, 11, 13, 16, 17, 22, 23, 25, 28, 29
XEM NGÀY HOÀNG ĐẠO TRONG THÁNG 4 NĂM 2023
Theo tính hung / cát của những ngày trong tháng 4/2023, theo đó tháng 4 năm 2023 có 30 ngày, trong đó có 15 ngày hoàng đạo và 15 ngày hắc đạo. Cụ thể :
- Những ngày hoàng đạo trong tháng 4/2023 dương lịch: Ngày 1, 2, 4, 7, 9, 10, 13, 14, 16, 19, 21, 22, 25, 26, 28
- Những ngày xấu Tháng 4/2023 dương lịch: Ngày 3, 5, 6, 8, 11, 12, 15, 17, 18, 20, 23, 24, 27, 29, 30
XEM NGÀY HOÀNG ĐẠO TRONG THÁNG 5 NĂM 2023
Theo tính hung / cát của những ngày trong tháng 5/2023, theo đó tháng 5 năm 2023 có 31 ngày, trong đó có 15 ngày hoàng đạo và 16 ngày hắc đạo. Cụ thể :
- Những ngày hoàng đạo trong tháng 5/2023 dương lịch: Ngày 3, 5, 6, 9, 10, 12, 15, 17, 18, 21, 22, 24, 27, 29, 31
- Những ngày xấu trong tháng 5/2023 dương lịch: Ngày 2, 4, 7, 8, 11, 13, 14, 16, 19, 23, 25, 26, 28
XEM NGÀY HOÀNG ĐẠO TRONG THÁNG 6 NĂM 2023
Theo tính hung / cát của những ngày trong tháng 6/2023, theo đó tháng 6 năm 2023 có 30 ngày, trong đó có 15 ngày hoàng đạo và 15 ngày hắc đạo. Cụ thể :
- Những ngày hoàng đạo trong tháng 6/2023 dương lịch: Ngày 1, 4, 5, 7, 10, 12, 13, 16, 17, 19, 22, 24, 25, 28, 30
- Những ngày xấu trong tháng 6/2023 dương lịch: Ngày 2, 3, 6, 8, 9, 11, 14, 15, 18, 20, 21, 23, 26, 27, 29
XEM NGÀY HOÀNG ĐẠO TRONG THÁNG 7 NĂM 2023
Theo tính hung/cát của các ngày trong tháng 7/2023, theo đó tháng 7 năm 2023 có 30 ngày, trong đó có 15 ngày hoàng đạo và 15 ngày hắc đạo. Cụ thể:
- Những ngày hoàng đạo trong tháng 7/2023 dương lịch: Ngày 1, 3, 6, 8, 9, 12, 13, 15, 18, 20, 21, 24, 25, 27, 29
- Những ngày xấu trong tháng 7/2023 dương lịch: Ngày 2, 4, 5, 7, 10, 11, 14, 16, 17, 19, 23, 26, 28, 30
XEM NGÀY HOÀNG ĐẠO TRONG THÁNG 8 NĂM 2023
Theo tính hung / cát của những ngày trong tháng 8/2023, theo đó tháng 8 năm 2023 có 31 ngày, trong đó có 15 ngày hoàng đạo và 16 ngày hắc đạo. Cụ thể :
- Những ngày hoàng đạo trong tháng 8/2023 dương lịch: Ngày 1, 3, 4, 7, 8, 10, 13, 15, 16, 19, 20, 22, 25, 27, 29, 30
- Những ngày xấu trong tháng 8/2023 dương lịch: Ngày 2, 5, 6, 9, 11, 12, 14, 17, 18, 21, 23, 24, 26, 28, 31
XEM NGÀY HOÀNG ĐẠO TRONG THÁNG 9 NĂM 2023
Theo tính hung / cát của những ngày trong tháng 9/2023, theo đó tháng 09 năm 2023 có 31 ngày, trong đó có 14 ngày hoàng đạo và 16 ngày hắc đạo. Cụ thể :
- Những ngày hoàng đạo trong tháng 9/2023 dương lịch: Ngày 2, 3, 5, 8, 10, 11, 14, 15, 17, 20, 22, 23, 28, 29 dương lịch
- Những ngày xấu trong tháng 9/2023 dương lịch: Ngày 1, 4, 6, 7, 9, 12, 13, 16, 18, 19, 21, 24, 25, 26, 27, 30 dương lịch
XEM NGÀY HOÀNG ĐẠO TRONG THÁNG 10 NĂM 2023
Theo tính hung / cát của những ngày trong tháng 10/2023, theo đó tháng 10 năm 2023 có 31 ngày, trong đó có 15 ngày hoàng đạo và 16 ngày hắc đạo. Cụ thể :
Những ngày hoàng đạo trong tháng 10/2023: 1, 4, 6, 7, 10, 11, 13, 16, 18, 19, 22, 23, 25, 27, 30
Những ngày xấu Tháng 10 năm 2023: 2, 3, 5, 8, 9, 12, 14, 15, 17, 20, 21, 24, 26, 28, 29, 31.
Lưu ý: Những ngày Hoàng Đạo tháng 10 năm 2023 ở trên rất tốt để tiến triển các công việc như cúng tế, giải trừ, dỡ nhà, giao dịch, nạp tài, động thổ, cưới hỏi, thẩm mỹ, làm đẹp,… Tuy nhiên, để có thể lựa chọn được ngày tốt trong tháng 10 năm 2023, hợp với tuổi, ngày sinh của mình, bạn cần phải chú ý đến những vấn đề sau:
- Nên lựa chọn khởi sự công việc vào ngày hoàng đạo và tránh những ngày xấu, ngày hắc đạo.
- Sau khi chọn được ngày tốt tháng 10, bạn cần xem thêm giờ tốt/xấu, tuổi hợp/xung khắc với ngày,…, và đưa ra quyết định khởi sự tốt nhất cho mình.
XEM NGÀY HOÀNG ĐẠO TRONG THÁNG 11 NĂM 2023
Theo tính hung / cát của những ngày trong tháng 11/2023, theo đó tháng 11 năm 2023 có 30 ngày, trong đó có 15 ngày hoàng đạo và 15 ngày hắc đạo. Cụ thể :
- Những ngày hoàng đạo trong tháng 11/2023 dương lịch: Ngày 1, 2, 5, 6, 8, 11, 13, 14, 17, 18, 20, 23, 25, 27, 28 dương lịch
- Những ngày xấu trong tháng 11/2023 dương lịch: Ngày 3, 4, 7, 9, 10, 12, 15, 16, 19, 21, 22, 24, 26, 29, 30 dương lịch
XEM NGÀY HOÀNG ĐẠO TRONG THÁNG 12 NĂM 2023
Theo tính hung / cát của những ngày trong tháng 12/2023, theo đó tháng 12 năm 2023 có 31 ngày, trong đó có 17 ngày hoàng đạo và 14 ngày hắc đạo. Cụ thể :
- Những ngày hoàng đạo trong tháng 12/2023 dương lịch: Ngày 1, 2, 4, 7, 9, 10, 13, 14, 16, 19, 21, 22, 23, 24, 27, 28, 30
- Những ngày xấu trong tháng 12/2023 dương lịch: Ngày 3, 5, 6, 8, 11, 12, 15, 17, 18, 20, 25, 26, 29, 31
Bên trên là lịch của những ngày TỐT KHAI TRƯƠNG HỒNG PHÁT của 12 con giáp năm 2023, do đội ngũ INVERT tổng hợp mới nhất, hi vọng thông tin này sẽ hữu ích đến bạn.
Source: https://thuonghieuhcm.com
Category : Phong thủy