Xem tuổi kết hôn nam tuổi Nhâm Thân 1992 (92) hợp với nữ tuổi nào

Bởi thuonghieuhcm
68 Lượt xem
Nam tuổi Nhâm Thân 1992 ( 92 ) đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu và khám phá tuổi mình có hợp với tuổi bạn trai hay không để thiết kế xây dựng mái ấm gia đình. Nhưng đang vướng mắc chưa biết nam tuổi Nhâm Thân 1992 ( 92 ) sẽ hợp lấy vợ với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm vợ để có được một mái ấm gia đình niềm hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận tiện, con cháu ngoan ngoãn học giỏi .

Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nam tuổi Nhâm Thân 1992 (92) hợp nữ tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học

Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt

Những tuổi nữ (màu xanh) hợp với bạn:
Năm sinh :

1977

Mệnh: Kiếm Phong Kim – Sa Trung Thổ   =>  Rất tốt Thiên can: Nhâm – Đinh  =>  Tương sinh Địa chi: Thân – Tỵ  =>  Lục hợp Cung mệnh: Cấn – Khảm  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ – Thủy => Tương khắc Điểm: 6
Năm sinh : 1978 Mệnh: Kiếm Phong Kim – Thiện Thượng Hỏa   =>  Rất xấu Thiên can: Nhâm – Mậu  =>  Tương khắc Địa chi: Thân – Ngọ  =>  Bình Cung mệnh: Cấn – Khôn  =>  Sinh khí  (tốt) Thiên mệnh: Thổ – Thổ => Bình Điểm: 4
Năm sinh : 1979 Mệnh: Kiếm Phong Kim – Thiện Thượng Hỏa   =>  Rất xấu Thiên can: Nhâm – Kỷ  =>  Bình Địa chi: Thân – Mùi  =>  Bình Cung mệnh: Cấn – Chấn  =>  Lục sát  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ – Mộc => Tương khắc Điểm: 2
Năm sinh : 1980 Mệnh: Kiếm Phong Kim – Thạch Lựu Mộc   =>  Rất xấu Thiên can: Nhâm – Canh  =>  Bình Địa chi: Thân – Thân  =>  Tam hợp Cung mệnh: Cấn – Tốn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ – Mộc => Tương khắc Điểm: 3
Năm sinh : 1981 Mệnh: Kiếm Phong Kim – Thạch Lựu Mộc   =>  Rất xấu Thiên can: Nhâm – Tân  =>  Bình Địa chi: Thân – Dậu  =>  Bình Cung mệnh: Cấn – Cấn  =>  Phục vị  (tốt) Thiên mệnh: Thổ – Thổ => Bình Điểm: 5
Năm sinh : 1982 Mệnh: Kiếm Phong Kim – Đại Hải Thủy   =>  Rất tốt Thiên can: Nhâm – Nhâm  =>  Bình Địa chi: Thân – Tuất  =>  Bình Cung mệnh: Cấn – Càn  =>  Thiên y  (tốt) Thiên mệnh: Thổ – Kim => Tương sinh Điểm: 8
Năm sinh : 1983 Mệnh: Kiếm Phong Kim – Đại Hải Thủy   =>  Rất tốt Thiên can: Nhâm – Quý  =>  Bình Địa chi: Thân – Hợi  =>  Lục hại Cung mệnh: Cấn – Đoài  =>  Diên niên  (tốt) Thiên mệnh: Thổ – Kim => Tương sinh Điểm: 7
Năm sinh : 1984 Mệnh: Kiếm Phong Kim – Hải Trung Kim   =>  Không xung khắc Thiên can: Nhâm – Giáp  =>  Bình Địa chi: Thân – Tý  =>  Tam hợp Cung mệnh: Cấn – Cấn  =>  Phục vị  (tốt) Thiên mệnh: Thổ – Thổ => Bình Điểm: 7
Năm sinh : 1985 Mệnh: Kiếm Phong Kim – Hải Trung Kim   =>  Không xung khắc Thiên can: Nhâm – Ất  =>  Bình Địa chi: Thân – Sửu  =>  Bình Cung mệnh: Cấn – Ly  =>  Họa hại  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ – Hỏa => Tương sinh Điểm: 5
Năm sinh : 1986 Mệnh: Kiếm Phong Kim – Lộ Trung Hỏa   =>  Rất xấu Thiên can: Nhâm – Bính  =>  Tương khắc Địa chi: Thân – Dần  =>  Tam hình Cung mệnh: Cấn – Khảm  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ – Thủy => Tương khắc Điểm: 0
Năm sinh : 1987 Mệnh: Kiếm Phong Kim – Lộ Trung Hỏa   =>  Rất xấu Thiên can: Nhâm – Đinh  =>  Tương sinh Địa chi: Thân – Mão  =>  Bình Cung mệnh: Cấn – Khôn  =>  Sinh khí  (tốt) Thiên mệnh: Thổ – Thổ => Bình Điểm: 6
Năm sinh : 1988 Mệnh: Kiếm Phong Kim – Đại Lâm Mộc   =>  Rất xấu Thiên can: Nhâm – Mậu  =>  Tương khắc Địa chi: Thân – Thìn  =>  Tam hợp Cung mệnh: Cấn – Chấn  =>  Lục sát  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ – Mộc => Tương khắc Điểm: 2
Năm sinh : 1989 Mệnh: Kiếm Phong Kim – Đại Lâm Mộc   =>  Rất xấu Thiên can: Nhâm – Kỷ  =>  Bình Địa chi: Thân – Tỵ  =>  Lục hợp Cung mệnh: Cấn – Tốn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ – Mộc => Tương khắc Điểm: 3
Năm sinh : 1990 Mệnh: Kiếm Phong Kim – Lộ Bàng Thổ   =>  Rất tốt Thiên can: Nhâm – Canh  =>  Bình Địa chi: Thân – Ngọ  =>  Bình Cung mệnh: Cấn – Cấn  =>  Phục vị  (tốt) Thiên mệnh: Thổ – Thổ => Bình Điểm: 7
Năm sinh : 1991 Mệnh: Kiếm Phong Kim – Lộ Bàng Thổ   =>  Rất tốt Thiên can: Nhâm – Tân  =>  Bình Địa chi: Thân – Mùi  =>  Bình Cung mệnh: Cấn – Càn  =>  Thiên y  (tốt) Thiên mệnh: Thổ – Kim => Tương sinh Điểm: 8
Năm sinh : 1992 Mệnh: Kiếm Phong Kim – Kiếm Phong Kim   =>  Không xung khắc Thiên can: Nhâm – Nhâm  =>  

Bình

Địa chi: Thân – Thân  =>  Tam hợp Cung mệnh: Cấn – Đoài  =>  Diên niên  (tốt) Thiên mệnh: Thổ – Kim => Tương sinh Điểm: 8
Năm sinh : 1993 Mệnh: Kiếm Phong Kim – Kiếm Phong Kim   =>  Không xung khắc Thiên can: Nhâm – Quý  =>  Bình Địa chi: Thân – Dậu  =>  Bình Cung mệnh: Cấn – Cấn  =>  Phục vị  (tốt) Thiên mệnh: Thổ – Thổ => Bình Điểm: 6
Năm sinh : 1994 Mệnh: Kiếm Phong Kim – Sơn Đầu Hỏa   =>  Rất xấu Thiên can: Nhâm – Giáp  =>  Bình Địa chi: Thân – Tuất  =>  Bình Cung mệnh: Cấn – Ly  =>  Họa hại  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ – Hỏa => Tương sinh Điểm: 4
Năm sinh : 1995 Mệnh: Kiếm Phong Kim – Sơn Đầu Hỏa   =>  Rất xấu Thiên can: Nhâm – Ất  =>  Bình Địa chi: Thân – Hợi  =>  Lục hại Cung mệnh: Cấn – Khảm  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ – Thủy => Tương khắc Điểm: 1
Năm sinh : 1996 Mệnh: Kiếm Phong Kim – Giang Hạ Thủy   =>  Rất tốt Thiên can: Nhâm – Bính  =>  Tương khắc Địa chi: Thân – Tý  =>  Tam hợp Cung mệnh: Cấn – Khôn  =>  Sinh khí  (tốt) Thiên mệnh: Thổ – Thổ => Bình Điểm: 7
Năm sinh : 1997 Mệnh: Kiếm Phong Kim – Giang Hạ Thủy   =>  Rất tốt Thiên can: Nhâm – Đinh  =>  Tương sinh Địa chi: Thân – Sửu  =>  Bình Cung mệnh: Cấn – Chấn  =>  Lục sát  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ – Mộc => Tương khắc Điểm: 5
Năm sinh : 1998 Mệnh: Kiếm Phong Kim – Thành Đầu Thổ   =>  Rất tốt Thiên can: Nhâm – Mậu  =>  Tương khắc Địa chi: Thân – Dần  =>  Tam hình Cung mệnh: Cấn – Tốn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ – Mộc => Tương khắc Điểm: 2
Năm sinh : 1999 Mệnh: Kiếm Phong Kim – Thành Đầu Thổ   =>  Rất tốt Thiên can: Nhâm – Kỷ  =>  Bình Địa chi: Thân – Mão  =>  Bình Cung mệnh: Cấn – Cấn  =>  Phục vị  (tốt) Thiên mệnh: Thổ – Thổ => Bình Điểm: 7
Năm sinh : 2000 Mệnh: Kiếm Phong Kim – Bạch Lạp Kim   =>  Không xung khắc Thiên can: Nhâm – Canh  =>  Bình Địa chi: Thân – Thìn  =>  Tam hợp Cung mệnh: Cấn – Càn  =>  Thiên y  (tốt) Thiên mệnh: Thổ – Kim => Tương sinh Điểm: 8
Năm sinh : 2001 Mệnh: Kiếm Phong Kim – Bạch Lạp Kim   =>  Không xung khắc Thiên can: Nhâm – Tân  =>  Bình Địa chi: Thân – Tỵ  =>  Lục hợp Cung mệnh: Cấn – Đoài  =>  Diên niên  (tốt) Thiên mệnh: Thổ – Kim => Tương sinh Điểm: 8
Năm sinh : 2002 Mệnh: Kiếm Phong Kim – Dương Liễu Mộc   =>  Rất xấu Thiên can: Nhâm – Nhâm  =>  Bình Địa chi: Thân – Ngọ  =>  Bình Cung mệnh: Cấn – Cấn  =>  Phục vị  (tốt) Thiên mệnh: Thổ – Thổ => Bình Điểm: 5
Năm sinh : 2003 Mệnh: Kiếm Phong Kim – Dương Liễu Mộc   =>  Rất xấu Thiên can: Nhâm – Quý  =>  Bình Địa chi: Thân – Mùi  =>  Bình Cung mệnh: Cấn – Ly  =>  Họa hại  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ – Hỏa => Tương sinh Điểm: 4
Năm sinh : 2004 Mệnh: Kiếm Phong Kim – Tuyền Trung Thủy   =>  Rất tốt Thiên can: Nhâm – Giáp  =>  Bình Địa chi: Thân – Thân  =>  Tam hợp Cung mệnh: Cấn – Khảm  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ – Thủy => Tương khắc Điểm: 5
Năm sinh : 2005 Mệnh: Kiếm Phong Kim – Tuyền Trung Thủy   =>  Rất tốt Thiên can: Nhâm – Ất  =>  Bình Địa chi: Thân – Dậu  =>  Bình Cung mệnh: Cấn – Khôn  =>  Sinh khí  (tốt) Thiên mệnh: Thổ – Thổ => Bình Điểm: 7
Năm sinh : 2006 Mệnh: Kiếm Phong Kim – Ốc Thượng Thổ   =>  Rất tốt Thiên can: Nhâm – Bính  =>  Tương khắc Địa chi: Thân – Tuất  =>  Bình Cung mệnh: Cấn – Chấn  =>  Lục sát  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ – Mộc => Tương khắc Điểm: 3
Năm sinh : 2007 Mệnh: Kiếm Phong Kim – Ốc Thượng Thổ   =>  Rất tốt Thiên can: Nhâm – Đinh  =>  Tương sinh Địa chi: Thân – Hợi  =>  Lục hại Cung mệnh:

Cấn

– Tốn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt)

Thiên mệnh: Thổ – Mộc => Tương khắc Điểm: 4

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Để lại bình luận