Ngày tốt trong tháng 10 năm 2022Ngày
Lịch dương
Thứ bảy, ngày 1/10/2022 nhằm mục đích ngày 6/9/2022 Âm lịch
Ngày Đinh Hợi, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Tốt
Chủ nhật, ngày 2/10/2022 nhằm mục đích ngày 7/9/2022 Âm lịch
Ngày Mậu Tý, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Xấu
Thứ hai, ngày 3/10/2022 nhằm mục đích ngày 8/9/2022 Âm lịch
Ngày Kỷ Sửu, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Xấu
Thứ ba, ngày 4/10/2022 nhằm mục đích ngày 9/9/2022 Âm lịch
Ngày Canh Dần, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Tốt
Thứ tư, ngày 5/10/2022 nhằm mục đích ngày 10/9/2022 Âm lịch
Ngày Tân Mão, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Xấu
Thứ năm, ngày 6/10/2022 nhằm mục đích ngày 11/9/2022 Âm lịch
Ngày Nhâm Thìn, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Tốt
Thứ sáu, ngày 7/10/2022 nhằm mục đích ngày 12/9/2022 Âm lịch
Ngày Quý Tỵ, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( minh đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Thứ bảy, ngày 8/10/2022 nhằm mục đích ngày 13/9/2022 Âm lịch
Ngày Giáp Ngọ, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Xấu
Chủ nhật, ngày 9/10/2022 nhằm mục đích ngày 14/9/2022 Âm lịch
Ngày Ất Mùi, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Tốt
Thứ hai, ngày 10/10/2022 nhằm mục đích ngày 15/9/2022 Âm lịch
Ngày Bính Thân, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Tốt
Thứ ba, ngày 11/10/2022 nhằm mục đích ngày 16/9/2022 Âm lịch
Ngày Đinh Dậu, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Tốt
Thứ tư, ngày 12/10/2022 nhằm mục đích ngày 17/9/2022 Âm lịch
Ngày Mậu Tuất, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Tốt
Thứ năm, ngày 13/10/2022 nhằm mục đích ngày 18/9/2022 Âm lịch
Ngày Kỷ Hợi, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Tốt
Thứ sáu, ngày 14/10/2022 nhằm mục đích ngày 19/9/2022 Âm lịch
Ngày Canh Tý, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Xấu
Thứ bảy, ngày 15/10/2022 nhằm mục đích ngày 20/9/2022 Âm lịch
Ngày Tân Sửu, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Chủ nhật, ngày 16/10/2022 nhằm mục đích ngày 21/9/2022 Âm lịch
Ngày Nhâm Dần, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Tốt
Thứ hai, ngày 17/10/2022 nhằm mục đích ngày 22/9/2022 Âm lịch
Ngày Quý Mão, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Xấu
Thứ ba, ngày 18/10/2022 nhằm mục đích ngày 23/9/2022 Âm lịch
Ngày Giáp Thìn, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Tốt
Thứ tư, ngày 19/10/2022 nhằm mục đích ngày 24/9/2022 Âm lịch
Ngày Ất Tỵ, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( minh đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Tốt
Thứ năm, ngày 20/10/2022 nhằm mục đích ngày 25/9/2022 Âm lịch
Ngày Bính Ngọ, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Xấu
Thứ sáu, ngày 21/10/2022 nhằm mục đích ngày 26/9/2022 Âm lịch
Ngày Đinh Mùi, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Tốt
Thứ bảy, ngày 22/10/2022 nhằm mục đích ngày 27/9/2022 Âm lịch
Ngày Mậu Thân, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Tốt
Chủ nhật, ngày 23/10/2022 nhằm mục đích ngày 28/9/2022 Âm lịch
Ngày Kỷ Dậu, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Tốt
Thứ hai, ngày 24/10/2022 nhằm mục đích ngày 29/9/2022 Âm lịch
Ngày Canh Tuất, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Xấu
Thứ ba, ngày 25/10/2022 nhằm mục đích ngày 1/10/2022 Âm lịch
Ngày Tân Hợi, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Tốt
Thứ tư, ngày 26/10/2022 nhằm mục đích ngày 2/10/2022 Âm lịch
Ngày Nhâm Tý, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Xấu
Thứ năm, ngày 27/10/2022 nhằm mục đích ngày 3/10/2022 Âm lịch
Ngày Quý Sửu, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Xấu
Thứ sáu, ngày 28/10/2022 nhằm mục đích ngày 4/10/2022 Âm lịch
Ngày Giáp Dần, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Xấu
Thứ bảy, ngày 29/10/2022 nhằm mục đích ngày 5/10/2022 Âm lịch
Ngày Ất Mão, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Tốt
Chủ nhật, ngày 30/10/2022 nhằm mục đích ngày 6/10/2022 Âm lịch
Ngày Bính Thìn, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Thứ hai, ngày 31/10/2022 nhằm mục đích ngày 7/10/2022 Âm lịch
Ngày Đinh Tỵ, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Tốt
Ngày Đinh Hợi, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Tốt
Ngày Mậu Tý, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Xấu
Ngày Kỷ Sửu, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Xấu
Ngày Canh Dần, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Tốt
Ngày Tân Mão, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Xấu
Ngày Nhâm Thìn, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Tốt
Ngày Quý Tỵ, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( minh đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Ngày Giáp Ngọ, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Xấu
Ngày Ất Mùi, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Tốt
Ngày Bính Thân, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Tốt
Ngày Đinh Dậu, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Tốt
Ngày Mậu Tuất, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Tốt
Ngày Kỷ Hợi, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Tốt
Ngày Canh Tý, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Xấu
Ngày Tân Sửu, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Xấu
Ngày Nhâm Dần, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Tốt
Ngày Quý Mão, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Xấu
Ngày Giáp Thìn, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Tốt
Ngày Ất Tỵ, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( minh đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Tốt
Ngày Bính Ngọ, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Xấu
Ngày Đinh Mùi, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Tốt
Ngày Mậu Thân, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Tốt
Ngày Kỷ Dậu, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Tốt
Ngày Canh Tuất, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Xấu
Ngày Tân Hợi, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Tốt
Ngày Nhâm Tý, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Xấu
Ngày Quý Sửu, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Xấu
Ngày Giáp Dần, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Xấu
Ngày Ất Mão, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Tốt
Ngày Bính Thìn, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Ngày Đinh Tỵ, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Source: https://thuonghieuhcm.com
Category : Phong thủy