Ngày tốt trong tháng 10 năm 2023Ngày
Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Tốt
Thứ bảy, ngày 1/10/2023 nhằm mục đích ngày 6/9/2023 Âm lịch
Ngày Đinh Hợi, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thểLịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày TốtChủ nhật, ngày 2/10/2023 nhằm mục đích ngày 7/9/2023 Âm lịch
Ngày Mậu Tý, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thểLịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày XấuThứ hai, ngày 3/10/2023 nhằm mục đích ngày 8/9/2023 Âm lịch
Ngày Kỷ Sửu, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thểLịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày XấuThứ ba, ngày 4/10/2023 nhằm mục đích ngày 9/9/2023 Âm lịch
Ngày Canh Dần, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem chi tiết cụ thểLịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày TốtThứ tư, ngày 5/10/2023 nhằm mục đích ngày 10/9/2023 Âm lịch
Ngày Tân Mão, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thểLịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày XấuThứ năm, ngày 6/10/2023 nhằm mục đích ngày 11/9/2023 Âm lịch
Ngày Nhâm Thìn, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thểLịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày TốtThứ sáu, ngày 7/10/2023 nhằm mục đích ngày 12/9/2023 Âm lịch
Ngày Quý Tỵ, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( minh đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thểLịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốtThứ bảy, ngày 8/10/2023 nhằm mục đích ngày 13/9/2023 Âm lịch
Ngày Giáp Ngọ, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thểLịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày XấuChủ nhật, ngày 9/10/2023 nhằm mục đích ngày 14/9/2023 Âm lịch
Ngày Ất Mùi, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thểLịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày TốtThứ hai, ngày 10/10/2023 nhằm mục đích ngày 15/9/2023 Âm lịch
Ngày Bính Thân, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem chi tiết cụ thểLịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày TốtThứ ba, ngày 11/10/2023 nhằm mục đích ngày 16/9/2023 Âm lịch
Ngày Đinh Dậu, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thểLịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày TốtThứ tư, ngày 12/10/2023 nhằm mục đích ngày 17/9/2023 Âm lịch
Ngày Mậu Tuất, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thểLịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày TốtThứ năm, ngày 13/10/2023 nhằm mục đích ngày 18/9/2023 Âm lịch
Ngày Kỷ Hợi, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thểLịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày TốtThứ sáu, ngày 14/10/2023 nhằm mục đích ngày 19/9/2023 Âm lịch
Ngày Canh Tý, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thểLịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày XấuThứ bảy, ngày 15/10/2023 nhằm mục đích ngày 20/9/2023 Âm lịch
Ngày Tân Sửu, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Xấu
Chủ nhật, ngày 16/10/2023 nhằm mục đích ngày 21/9/2023 Âm lịch
Ngày Nhâm Dần, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thểLịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày TốtThứ hai, ngày 17/10/2023 nhằm mục đích ngày 22/9/2023 Âm lịch
Ngày Quý Mão, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thểLịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày XấuThứ ba, ngày 18/10/2023 nhằm mục đích ngày 23/9/2023 Âm lịch
Ngày Giáp Thìn, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thểLịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày TốtThứ tư, ngày 19/10/2023 nhằm mục đích ngày 24/9/2023 Âm lịch
Ngày Ất Tỵ, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( minh đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thểLịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày TốtThứ năm, ngày 20/10/2023 nhằm mục đích ngày 25/9/2023 Âm lịch
Ngày Bính Ngọ, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thểLịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày XấuThứ sáu, ngày 21/10/2023 nhằm mục đích ngày 26/9/2023 Âm lịch
Ngày Đinh Mùi, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thểLịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày TốtThứ bảy, ngày 22/10/2023 nhằm mục đích ngày 27/9/2023 Âm lịch
Ngày Mậu Thân, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thểLịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày TốtChủ nhật, ngày 23/10/2023 nhằm mục đích ngày 28/9/2023 Âm lịch
Ngày Kỷ Dậu, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thểLịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày TốtThứ hai, ngày 24/10/2023 nhằm mục đích ngày 29/9/2023 Âm lịch
Ngày Canh Tuất, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thểLịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 10
Ngày XấuThứ ba, ngày 25/10/2023 nhằm mục đích ngày 1/10/2023 Âm lịch
Ngày Tân Hợi, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thểLịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 10
Ngày TốtThứ tư, ngày 26/10/2023 nhằm mục đích ngày 2/10/2023 Âm lịch
Ngày Nhâm Tý, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thểLịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 10
Ngày XấuThứ năm, ngày 27/10/2023 nhằm mục đích ngày 3/10/2023 Âm lịch
Ngày Quý Sửu, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thểLịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 10
Ngày XấuThứ sáu, ngày 28/10/2023 nhằm mục đích ngày 4/10/2023 Âm lịch
Ngày Giáp Dần, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thểLịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 10
Ngày XấuThứ bảy, ngày 29/10/2023 nhằm mục đích ngày 5/10/2023 Âm lịch
Ngày Ất Mão, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thểLịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 10
Ngày TốtChủ nhật, ngày 30/10/2023 nhằm mục đích ngày 6/10/2023 Âm lịch
Ngày Bính Thìn, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần
Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thểLịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốtThứ hai, ngày 31/10/2023 nhằm mục đích ngày 7/10/2023 Âm lịch
Ngày Đinh Tỵ, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần
Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Source: https://thuonghieuhcm.com
Category : Phong thủy